Trang chủ / Tin tức / Tin tức trong ngành / Cốc nhựa dùng cho thực phẩm: Làm thế nào để nhận biết nó? Vật liệu nào thực sự chịu nhiệt và an toàn?

Cốc nhựa dùng cho thực phẩm: Làm thế nào để nhận biết nó? Vật liệu nào thực sự chịu nhiệt và an toàn?

Trong cuộc sống hàng ngày, cốc nhựa được sử dụng rộng rãi để đựng nước uống, đồ uống, thậm chí cả đồ uống nóng nhờ ưu điểm nhẹ, chống vỡ và di động. Tuy nhiên, không phải cốc nhựa nào cũng an toàn—một số cốc nhựa không dùng cho thực phẩm chất lượng thấp có thể giải phóng các chất có hại (chẳng hạn như chất làm dẻo hoặc kim loại nặng) khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc chất lỏng nóng, gây nguy hiểm cho sức khỏe con người. Trong số đó, cốc nhựa thực phẩm được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt nhưng nhiều người tiêu dùng lại loay hoay không biết làm cách nào để phân biệt với cốc nhựa thông thường. Bài viết này sẽ giải thích một cách có hệ thống cách nhận biết cốc nhựa dùng cho thực phẩm và vật liệu nào thực sự chịu nhiệt và vô hại.

Tại sao việc chọn cốc nhựa dùng cho thực phẩm lại quan trọng?

Trước khi tìm hiểu các phương pháp nhận dạng, điều cần thiết là phải hiểu tại sao chất lượng thực phẩm lại cốc nhựa là sự lựa chọn cần thiết Cốc nhựa không dùng cho thực phẩm thường được làm bằng nhựa tái chế hoặc polyme giá rẻ, không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn tiếp xúc với thực phẩm. Khi dùng để đựng thức ăn hoặc đồ uống—đặc biệt là đồ uống nóng (chẳng hạn như nước sôi, cà phê hoặc sữa nóng)—những chiếc cốc này có thể trải qua các phản ứng hóa học dưới nhiệt độ cao, khiến các chất có hại ngấm vào chất lỏng.



Ví dụ, một số loại nhựa không dùng cho thực phẩm có chứa phthalates (một loại chất làm dẻo dùng để tăng tính linh hoạt). Khi đun nóng, phthalate dễ dàng hòa tan vào đồ uống và xâm nhập vào cơ thể con người, tiềm ẩn nguy cơ gây rối loạn hệ thống nội tiết, đặc biệt đối với trẻ em và phụ nữ mang thai. Ngoài ra, các kim loại nặng (như chì, cadmium) trong nhựa kém chất lượng cũng có thể di chuyển vào thực phẩm theo thời gian, dẫn đến ngộ độc mãn tính.

Mặt khác, cốc nhựa thực phẩm được làm bằng chất liệu đã đạt các chứng nhận an toàn thực phẩm (như FDA ở Mỹ, EU 10/2011, hay tiêu chuẩn quốc gia như GB 4806 ở Trung Quốc). Những vật liệu này đã được kiểm tra về độc tính, khả năng di chuyển của các chất có hại và khả năng chịu nhiệt, đảm bảo rằng không có thành phần độc hại nào được giải phóng ngay cả khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc chất lỏng nóng. Lựa chọn cốc nhựa đựng thực phẩm không chỉ là sự đảm bảo cho sức khỏe cá nhân mà còn là cách tránh những nguy cơ tiềm ẩn lâu dài cho sức khỏe.

Làm thế nào để xác định cốc nhựa dùng cho thực phẩm? 5 phương pháp thực hành

Việc phân biệt cốc nhựa dùng cho thực phẩm với cốc nhựa không dùng cho thực phẩm không cần đến thiết bị chuyên nghiệp – bạn có thể dễ dàng đưa ra nhận định sơ bộ thông qua 5 phương pháp thực tế sau:

1. Kiểm tra "Dấu cấp thực phẩm" trên thân cốc

Phương pháp trực tiếp và đáng tin cậy nhất là tìm nhãn hiệu cấp thực phẩm được in trên cốc nhựa. Các nhà sản xuất thông thường sẽ đánh dấu rõ ràng loại nguyên liệu và chứng nhận tiếp xúc với thực phẩm ở đáy hoặc thành cốc. Các dấu hiệu phổ biến bao gồm:

  • Nhãn hiệu tiêu chuẩn quốc gia: Ví dụ, ở Trung Quốc, các sản phẩm nhựa dùng cho thực phẩm phải được gắn nhãn "GB 4806.7-2016" (tiêu chuẩn quốc gia về vật liệu và sản phẩm nhựa tiếp xúc với thực phẩm). Ở EU, nhãn hiệu này thường là "CE" (biểu thị sự tuân thủ các chỉ thị an toàn thực phẩm của EU) cộng với "tiếp xúc với thực phẩm" hoặc biểu tượng nĩa và dao. Tại Hoa Kỳ, nhãn hiệu chứng nhận FDA có thể được in.
  • Mã nhận biết chất liệu: Đáy cốc thường có ký hiệu hình tam giác kèm số (1-7), tượng trưng cho các chất liệu nhựa khác nhau. Mặc dù không phải tất cả các mã đều trực tiếp chỉ ra "cấp thực phẩm", một số vật liệu (chẳng hạn như 5, 7 đối với một số loại nhất định) thường được sử dụng để tiếp xúc với thực phẩm. Lưu ý: Bản thân mã này không phải là chứng nhận cấp thực phẩm nhưng nó có thể giúp bạn xác định nguyên liệu (chi tiết hơn trong phần tiếp theo).

Cảnh báo: Nếu cốc nhựa không có nhãn hiệu nào hoặc nhãn hiệu bị mờ, không đầy đủ hoặc chỉ có những từ mơ hồ như "nhựa chất lượng cao" mà không có tiêu chuẩn hoặc mã số cụ thể thì đó có thể là sản phẩm không dùng được cho thực phẩm và nên tránh.

2. Quan sát hình dáng và kết cấu của chiếc cốc

Cấp thực phẩm cốc nhựa và những loại không dùng cho thực phẩm khác nhau đáng kể về hình thức và kết cấu:

  • Cấp thực phẩm cups: The surface is smooth, uniform in color, and free of obvious blemishes (such as bubbles, scratches, or uneven color blocks). The texture is firm but not brittle—when pressed gently, it can return to its original shape without cracking. The cup body is transparent or translucent (for clear materials) with no turbidity or impurities visible.
  • Cốc không dùng cho thực phẩm: Bề mặt có thể gồ ghề, có vết mốc rõ ràng hoặc các cạnh không đều. Màu sắc thường xỉn hoặc có độ bóng lạ (chẳng hạn như bóng nhờn), một số có thể có mùi nhựa hăng. Kết cấu quá mềm (dễ biến dạng khi vắt) hoặc quá giòn (dễ vỡ khi rơi), cho thấy chất lượng vật liệu kém.

Mẹo: Đối với cốc nhựa có màu, hãy chọn những cốc có màu sắc đồng đều và sáng—tránh cốc có màu bị phai hoặc bị lem màu (ví dụ: khi lau bằng vải ẩm, màu sẽ bị bong ra), vì điều này có thể cho thấy việc sử dụng bột màu không đạt tiêu chuẩn có chứa kim loại nặng.

3. Ngửi cốc để phát hiện mùi bất thường

Cốc nhựa làm bằng chất liệu thực phẩm hầu như không có mùi, trong khi cốc không dùng cho thực phẩm thường phát ra mùi nhựa nồng nặc hoặc các mùi bất thường khác (như mùi hóa chất hăng). Phương pháp nhận dạng rất đơn giản:

  • Mùi khô: Lấy cốc ra khỏi bao bì và ngửi trực tiếp. Nếu có mùi nhựa rõ ràng thì đó có thể là loại không dùng cho thực phẩm.
  • Kiểm tra bằng nước nóng: Đổ nước sôi vào cốc, đậy nắp lại và để yên trong 5-10 phút. Sau đó đổ nước ra và ngửi bên trong cốc. Nếu phát ra mùi hăng (chẳng hạn như mùi cháy hoặc mùi hóa chất), điều đó có nghĩa là cốc có thể giải phóng các chất có hại khi đun nóng và không phải là loại dùng cho thực phẩm.

Nguyên tắc: Nhựa thực phẩm được làm từ các loại polyme có độ tinh khiết cao, có tính chất hóa học ổn định nên không phát ra mùi ngay cả khi đun nóng. Nhựa không dùng cho thực phẩm thường chứa tạp chất hoặc chất phụ gia (chẳng hạn như chất làm dẻo chất lượng thấp), dễ bay hơi dưới nhiệt và tạo ra mùi bất thường.

4. Kiểm tra khả năng chịu nhiệt bằng nước nóng

Mặc dù phương pháp này có tính hủy diệt (không nên dùng đối với những chiếc cốc đắt tiền) nhưng nó có thể nhanh chóng kiểm chứng khả năng chịu nhiệt và độ an toàn của cốc:

  • Cách làm: Đổ nước sôi vào cốc và để yên trong 30 phút. Quan sát xem cốc có biến dạng, mềm hoặc rò rỉ hay không. Đồng thời, chạm vào thành ngoài của cốc - nếu cảm thấy nóng bất thường (cho thấy khả năng cách nhiệt kém, cũng có thể là chất liệu không ổn định) hoặc nếu thân cốc trở nên mềm và dễ bóp thì đó có thể là cốc không dùng được cho thực phẩm có khả năng chịu nhiệt thấp.
  • Cấp thực phẩm performance: Qualified food-grade plastic cups (especially those designed for hot drinks) can withstand temperatures of 100°C or higher without deformation, softening, or releasing odors. For example, cups made of PP or PCTG materials can easily withstand boiling water.

Lưu ý: Không sử dụng phương pháp này cho cốc được đánh dấu rõ ràng là "chỉ dành cho đồ uống lạnh", vì ngay cả những vật liệu dùng cho thực phẩm không được thiết kế cho nhiệt độ cao cũng có thể biến dạng khi tiếp xúc với nước sôi.

5. Kiểm tra thông tin nhà sản xuất và sản phẩm

Các nhà sản xuất cốc nhựa cấp thực phẩm thông thường sẽ cung cấp thông tin đầy đủ về sản phẩm, bao gồm tên, địa chỉ, thông tin liên hệ, ngày sản xuất và thời hạn sử dụng (nếu có) của nhà sản xuất. Bạn có thể kiểm tra thông tin này trên bao bì sản phẩm hoặc thân cốc:

  • Dấu hiệu đáng tin cậy: Nhà sản xuất có thương hiệu nổi tiếng hoặc tên công ty đã đăng ký (không phải là "nhà máy nhựa XX" mơ hồ). Bao bì gọn gàng, in ấn rõ ràng và không có lỗi chính tả.
  • Cảnh báo đỏ: Bao bì thô ráp, không có thông tin nhà sản xuất hoặc chỉ có tên thương hiệu giả. Thông tin sản phẩm được in trên nhãn dán rất dễ bong tróc (một thủ thuật thường gặp của hàng giả).

Mẹo: Nếu không chắc chắn về thương hiệu, bạn có thể tìm kiếm thông tin của nhà sản xuất trực tuyến—các công ty thông thường sẽ có trang web chính thức hoặc tài liệu chứng nhận sản phẩm, trong khi các sản phẩm không phải loại thực phẩm thường không có thông tin thương hiệu có thể theo dõi được.

Chất liệu nào của cốc nhựa thực phẩm có khả năng chịu nhiệt và an toàn thực sự?

Không phải tất cả các vật liệu nhựa dùng cho thực phẩm đều có khả năng chịu nhiệt - một số chỉ thích hợp cho đồ uống lạnh, trong khi một số khác có thể chịu được nhiệt độ cao. Dưới đây là các vật liệu nhựa cấp thực phẩm an toàn và chịu nhiệt phổ biến nhất, cùng với đặc điểm và tình huống áp dụng của chúng:

1. Polypropylen (PP, Mã vật liệu 5)

PP là loại nhựa thực phẩm được sử dụng rộng rãi nhất, được biết đến với khả năng chịu nhiệt và an toàn tuyệt vời. Nó được đánh dấu bằng số "5" trong biểu tượng hình tam giác ở đáy cốc.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 120-140°C, cao hơn nhiệt độ sôi của nước (100°C). Nó có thể được sử dụng để đựng nước sôi, cà phê, sữa nóng và thậm chí có thể đặt vào lò vi sóng để hâm nóng (lưu ý: một số cốc PP có hoa văn trang trí có thể không an toàn với lò vi sóng - hãy kiểm tra nhãn).
  • An toàn: PP là polyme ổn định, không chứa chất hóa dẻo và kim loại nặng. Nó không thải ra các chất có hại ngay cả khi đun nóng và đã đạt các chứng nhận an toàn thực phẩm nghiêm ngặt trên toàn thế giới.
  • Ưu điểm: Nhẹ, chống va đập (không dễ vỡ khi rơi), chống ăn mòn (không phản ứng với đồ uống có tính axit hoặc kiềm như nước ép trái cây hoặc trà) và dễ làm sạch (có thể rửa trong máy rửa chén).
  • Nhược điểm: Độ trong suốt ở mức trung bình (thường có màu trắng sữa hoặc mờ, không trong suốt hoàn toàn) và có thể trở nên giòn sau khi tiếp xúc lâu với ánh nắng mặt trời (tia UV).
  • Tốt nhất cho: Cốc uống nước hàng ngày, cốc du lịch, cốc đựng nước cho trẻ em, hộp đựng thức ăn an toàn cho lò vi sóng.

2. Tritan Copolyester (Tritan, Mã vật liệu 7)

Tritan là loại nhựa thực phẩm hiệu suất cao được phát triển trong những năm gần đây, thuộc họ copolyester (thường được đánh dấu bằng mã 7, nhưng cần kiểm tra nhãn "Tritan"). Nó được sử dụng rộng rãi trong các loại cốc nhựa cao cấp.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 100-110°C, thích hợp để đựng nước sôi hoặc đồ uống nóng. Tuy nhiên, không nên hâm nóng lâu trong lò vi sóng (nhiệt độ cao kéo dài có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ của lò).
  • An toàn: Tritan không chứa bisphenol A (BPA), chất độc hại có thể gây rối loạn hệ nội tiết. Nó không độc hại, không mùi và không thải ra bất kỳ chất độc hại nào ngay cả khi tiếp xúc với chất lỏng nóng. Nó đã được chứng nhận bởi FDA, EU và các cơ quan chức năng khác.
  • Ưu điểm: Độ trong suốt cao (so sánh với thủy tinh, trong và sáng), chịu va đập tốt (bền hơn thủy tinh, không dễ vỡ) và chống ăn mòn hóa học (có thể đựng đồ uống có ga, nước trái cây và các loại đồ uống có tính axit khác mà không bị ố màu hay hấp thụ mùi).
  • Nhược điểm: Giá cao hơn cốc PP và một số cốc Tritan giả chất lượng thấp có thể sử dụng copolyester kém chất lượng, không đáp ứng tiêu chuẩn an toàn.
  • Tốt nhất cho: Cốc nước cao cấp, bình thể thao, cốc uống nước cho trẻ em (đặc biệt dành cho các bậc cha mẹ theo đuổi tính năng minh bạch và không chứa BPA).

3. Copolyester PCTG (PCTG, Mã vật liệu 7)

PCTG là một loại vật liệu copolyester cấp thực phẩm khác, tương tự như Tritan nhưng có hiệu suất hơi khác. Nó cũng được đánh dấu bằng mã số 7 và thường được dán nhãn "PCTG" trên thân cốc.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 109°C, thích hợp để đựng đồ uống nóng như nước sôi hay cà phê. Nó có khả năng chịu nhiệt tốt hơn nhựa PET thông thường nhưng không nên dùng để hâm nóng bằng lò vi sóng.
  • An toàn: PCTG không chứa BPA, không độc hại và có độ ổn định hóa học tuyệt vời. Nó không thải ra các chất độc hại khi tiếp xúc với thực phẩm hoặc chất lỏng nóng và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm toàn cầu.
  • Ưu điểm: Độ trong suốt tuyệt vời (trong và bóng như thủy tinh), độ dẻo dai tốt (không dễ nứt hay biến dạng) và có khả năng chống ố vàng (không chuyển sang màu vàng ngay cả khi sử dụng lâu dài hoặc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời).
  • Nhược điểm: Khả năng chống va đập kém hơn Tritan một chút và giá thành tương đối cao.
  • Tốt nhất cho: Cốc uống nước trong suốt, cốc đựng nước trái cây, hộp đựng đồ uống nóng/lạnh (thích hợp cho người dùng coi trọng độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt).

4. Polyethylene mật độ cao (HDPE, Mã vật liệu 2)

HDPE là chất liệu nhựa thông dụng dùng cho thực phẩm, được đánh dấu bằng mã số 2. Nó thường được sử dụng để làm cốc nhựa dày hoặc chai nước.

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể chịu được nhiệt độ lên tới 110°C, thích hợp để đựng nước nóng nhưng không thích hợp để tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao (ví dụ: nước sôi để trong cốc nhiều giờ có thể gây mềm nhẹ). Nó không an toàn với lò vi sóng.
  • An toàn: HDPE không độc hại, không mùi, có độ ổn định hóa học tốt. Nó không chứa các chất có hại như BPA hoặc chất làm dẻo nên an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm.
  • Ưu điểm: Độ bền cao (dày và chắc chắn, không dễ gãy), chống ẩm tốt (thích hợp đựng đồ uống), dễ lau chùi (có thể rửa bằng xà phòng và nước).
  • Nhược điểm: Độ trong suốt thấp (thường mờ đục, có các màu như trắng, xanh lam hoặc xanh lục) và tương đối nặng so với PP hoặc Tritan.
  • Tốt nhất cho: Cốc đựng nước dung tích lớn, cốc du lịch ngoài trời (để uống lạnh hoặc ấm, không dùng nước sôi nóng) và cốc tập ăn cho trẻ em (do độ chắc chắn của nó).

5. Những vật liệu cần tránh: Nhựa không chịu nhiệt hoặc có khả năng gây hại

Mặc dù các vật liệu trên an toàn và chịu nhiệt, một số vật liệu nhựa—ngay cả khi được dán nhãn "dùng cho thực phẩm"—không thích hợp để đựng đồ uống nóng hoặc sử dụng lâu dài. Chúng bao gồm:

  • Polyethylene Terephthalate (PET, Mã vật liệu 1): PET thường được sử dụng để làm chai nhựa dùng một lần (ví dụ: chai soda). Nó có khả năng chịu nhiệt kém (chỉ chịu được nhiệt độ lên tới 60°C) và có thể giải phóng các chất có hại khi tiếp xúc với chất lỏng nóng. Nó không thích hợp để sử dụng nhiều lần hoặc đựng đồ uống nóng.
  • Polyvinyl Clorua (PVC, Mã vật liệu 3): PVC hiếm khi được sử dụng làm cốc cấp thực phẩm vì nó chứa chất hóa dẻo (phthalates) dễ bị lọc khi đun nóng. Nó độc hại và nên tránh tiếp xúc với thực phẩm.
  • Polystyrene (PS, Mã vật liệu 6): PS được dùng để làm cốc xốp dùng một lần hoặc cốc nhựa trong. Nó có khả năng chịu nhiệt kém (chỉ chịu được nhiệt độ lên tới 70-80°C) và có thể giải phóng styrene (một chất có khả năng gây hại) khi tiếp xúc với chất lỏng nóng. Nó không thích hợp để đựng đồ uống nóng hoặc sử dụng nhiều lần.

Những lưu ý chính khi sử dụng cốc nhựa dùng cho thực phẩm là gì?

Ngay cả với cốc nhựa đựng thực phẩm chất lượng cao, việc sử dụng không đúng cách có thể làm giảm tuổi thọ hoặc ảnh hưởng đến an toàn. Dưới đây là những biện pháp phòng ngừa quan trọng cần ghi nhớ:

1. Không vượt quá phạm vi nhiệt độ khuyến nghị

Mỗi vật liệu nhựa dùng cho thực phẩm đều có nhiệt độ chịu nhiệt tối đa—không sử dụng cốc vượt quá phạm vi này. Ví dụ:

  • Cốc PP có thể chịu được nước sôi (100°C) nhưng không nên cho vào lò nướng (nhiệt độ lên tới 200°C trở lên sẽ làm nhựa chảy ra).
  • Cốc Tritan hoặc PCTG có thể đựng nước sôi nhưng không nên dùng để đựng chất lỏng ở nhiệt độ trên 110°C (ví dụ: dầu nóng hoặc trà mới pha ở 120°C).

Mẹo: Kiểm tra hướng dẫn sử dụng cốc hoặc nhãn nhiệt độ trên thân cốc (ví dụ: "nhiệt độ tối đa 120°C") để xác nhận phạm vi nhiệt độ an toàn.

2. Tránh sử dụng chất tẩy rửa hoặc bàn chải có tính ăn mòn

Việc sử dụng len thép, bàn chải lông cứng hoặc chất tẩy rửa có tính ăn mòn (ví dụ: bột cọ rửa) để làm sạch cốc sẽ làm xước bề mặt nhựa. Các vết xước có thể chứa vi khuẩn (khó làm sạch) và có thể khiến vật liệu xuống cấp nhanh hơn, làm tăng nguy cơ di chuyển các chất có hại.

Phương pháp làm sạch đúng: Sử dụng miếng bọt biển hoặc vải mềm có chất tẩy rửa trung tính (ví dụ: xà phòng rửa chén) để làm sạch cốc. Đối với những vết bẩn cứng đầu (chẳng hạn như vết cà phê), hãy ngâm cốc vào nước ấm có pha một ít baking soda trong vòng 10 - 15 phút, sau đó lau nhẹ nhàng.

3. Không sử dụng cốc trong thời gian dài ngoài thời hạn sử dụng của cốc

Cấp thực phẩm plastic cups have a service life (usually 1-3 years, depending on the material and frequency of use). Over time, the plastic will age due to repeated use, cleaning, and exposure to heat or sunlight—this may cause the material to become brittle, discolored, or lose its chemical stability.

Dấu hiệu cần thay cốc: Thân cốc bị ố vàng, nứt, biến dạng; bề mặt trở nên thô ráp hoặc xuất hiện các vết xước khó làm sạch; hoặc cốc phát ra mùi ngay cả sau khi vệ sinh.

4. Tránh bảo quản cốc ở môi trường khắc nghiệt

  • Môi trường có nhiệt độ cao: Không để cốc trong ô tô dưới ánh nắng trực tiếp (nhiệt độ trong xe có thể lên tới 60-80°C vào mùa hè), vì điều này có thể khiến nhựa bị lão hóa nhanh hơn hoặc tiết ra các chất có hại.
  • Môi trường nhiệt độ thấp: Trong khi hầu hết các loại nhựa thực phẩm đều có khả năng chống đóng băng, việc bảo quản lâu dài trong tủ đông (dưới -20°C) có thể làm cho nhựa trở nên giòn và dễ vỡ khi lấy ra và sử dụng.

5. Làm sạch cốc thật kỹ trước khi sử dụng lần đầu

Cốc nhựa dùng cho thực phẩm mới có thể còn sót lại các chất sản xuất (ví dụ: chất chống nấm mốc) hoặc bụi từ bao bì. Trước khi sử dụng lần đầu, hãy rửa kỹ cốc bằng nước ấm và chất tẩy rửa trung tính, sau đó rửa lại bằng nước sạch. Bạn cũng có thể ngâm cốc trong nước sôi trong 5 phút (nếu chất liệu cho phép) để khử trùng.

Việc chọn cốc nhựa thực phẩm an toàn và chịu nhiệt cần hai bước chính: thứ nhất, nắm vững các phương pháp nhận dạng (kiểm tra dấu hiệu, quan sát hình thức bên ngoài, ngửi mùi, kiểm tra khả năng chịu nhiệt và xác minh thông tin nhà sản xuất) để tránh các sản phẩm không đảm bảo chất lượng thực phẩm; thứ hai, chọn chất liệu phù hợp dựa trên nhu cầu của bạn (PP cho đồ uống nóng hàng ngày, Tritan/PCTG cho tính năng trong suốt và không chứa BPA, HDPE cho độ chắc chắn).

Bằng cách tuân theo các biện pháp phòng ngừa khi sử dụng—chẳng hạn như không vượt quá phạm vi nhiệt độ, sử dụng các phương pháp làm sạch nhẹ nhàng và thay cốc thường xuyên—bạn có thể đảm bảo rằng cốc nhựa cấp thực phẩm vẫn an toàn và bền. Hãy nhớ rằng, chiếc cốc nhựa đựng thực phẩm cao cấp không chỉ là dụng cụ tiện lợi hàng ngày mà còn là sự đảm bảo cho sức khỏe của bạn.